BÁO CÁO MÔI TRƯỜNG, XÃ HỘI VÀ QUẢN TRỊ (ESG)

1. Tiêu chuẩn ESG là gì?

ESG là viết tắt của Environmental, Social, and Governance, tức là Môi trường, Xã hội và Quản trị. Đây là một khái niệm trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh, thường được sử dụng để đo lường các yếu tố liên quan đến phát triển bền vững và ảnh hưởng của doanh nghiệp đến cộng đồng. Tiêu chuẩn này nhằm đo lường hiệu quả hoạt động của công ty mà các nhà đầu tư có trách nhiệm với xã hội sử dụng để sàng lọc các khoản đầu tư tiềm năng.

Các yếu tố môi trường bao gồm tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường, sử dụng tài nguyên và năng lượng bền vững, và chính sách và thực hành bảo vệ môi trường. Các yếu tố xã hội liên quan đến các chính sách và thực hành liên quan đến nhân quyền, quản lý lao động và đối xử công bằng với khách hàng, đối tác và cộng đồng. Các yếu tố quản trị bao gồm chính sách quản lý, đạo đức kinh doanh, đội ngũ lãnh đạo và quản lý rủi ro. ESG được coi là một cách tiếp cận toàn diện trong đầu tư và kinh doanh, nhằm đảm bảo các hoạt động kinh doanh có lợi cho tất cả các bên liên quan, không chỉ là chủ sở hữu và cổ đông của công ty, mà còn bao gồm cả môi trường, cộng đồng, nhân viên và khách hàng.

Điểm số ESG được đánh giá dựa trên những tác động của doanh nghiệp đến môi trường, xã hội, và hiệu suất quản trị của công ty khi quản lý các ảnh hưởng đó. Điểm ESG càng cao sẽ càng chứng minh thương hiệu thực hành tốt ESG.

Tiêu chuẩn ESG bao gồm đa dạng vấn đề, bắt nguồn từ luật quốc tế, luật địa phương hoặc các thỏa thuận, nguyên tắc ở mỗi quốc gia. Để thực hiện ESG, doanh nghiệp cần đáp ứng 3 trọng tâm chính với hàng chục tiêu chí cụ thể.

2. Tại sao báo cáo ESG quan trọng với doanh nghiệp?

Các chỉ số và báo cáo ESG nhanh chóng trở thành một phần tất yếu của doanh nghiệp. Sự gia tăng giám sát từ các nhà đầu tư, thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng và khách hàng cũng như những thay đổi về chính sách công đồng nghĩa với việc các công ty đang phải đối mặt với áp lực mới để đo lường, công bố và cải thiện các vấn đề liên quan đến ESG trên ba khía cạnh cụ thể như:

  • Môi trường: phát thải carbon, quản lý nước và chất thải, nguồn cung nguyên liệu thô, tác động từ biến đổi khí hậu
  • Xã hội: sự đa dạng, công bằng và hòa nhập, quản lý lao động, an ninh và bảo mật dữ liệu, quan hệ cộng đồng
  • Quản trị: quản trị công ty, đạo đức kinh doanh, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Các bên liên quan của doanh nghiệp sẽ nhìn vào ESG như một cánh cửa dẫn đến tương lai công ty. Báo cáo và chỉ số ESG cũng là yếu tố quan trọng thể hiện toàn cảnh bức tranh kinh doanh của công ty, và báo cáo ESG có thể đặt nền móng cho câu chuyện truyền cảm hứng về tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp đối với thế giới. Kết hợp ba yếu tố ESG vào một báo cáo tích hợp và chiến lược tổng quát của công ty sẽ đưa ra thông điệp rằng công ty đang thực hiện các bước đi cần thiết để gia tăng tính khả thi và sinh lời trong dài hạn.

Đó cũng là những điều mà các nhà đầu tư muốn nhìn thấy trong danh mục đầu tư dài hạn của họ.

3. Nội dung chi tiết 3 khía cạnh của ESG

3.1. Môi trường:

Khía cạnh đầu tiên trong ESG là E – Environmental, đo lường mức độ doanh nghiệp tác động đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong suốt quá trình sản xuất, vận hành, quản lý… Cụ thể, tổ chức sẽ được xem xét về:

Biến đổi khí hậu:

Tiêu chí biến đổi khí hậu sẽ được đánh giá dựa trên các cam kết quốc tế và trong nước, chính sách quốc gia và quy định tại địa phương đó. Đối với Việt Nam, tại Hội nghị thượng đỉnh của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã công bố cam kết về ứng phó với biến đổi khí hậu như sau:

– Đặt mục tiêu tổng lượng phát thải quốc gia giảm 43,5% vào năm 2030, và không phát thải carbon vào năm 2050.

– Giảm phát thải metan ít nhất 30% vào 2020, 40% vào năm 2030.

Với vai trò tiên phong trong việc tạo ra các chính sách ESG, chính phủ sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp Việt có động lực và cơ sở rõ ràng hơn khi nỗ lực đạt được các cam kết liên quan đến mục tiêu ESG.

Năng lượng:

Doanh nghiệp thực hiện ESG phải đảm bảo khai thác và sử dụng nguồn năng hiệu quả. Bên cạnh việc tối ưu, các năng lượng thay thế mang tính vô hạn được khuyến khích như năng lượng mặt trời, gió tự nhiên… Điều này sẽ giúp môi trường tránh tình trạng cạn kiệt năng lượng, tổ chức cũng có thể hoạt động mọi lúc mà không phụ thuộc vào các nguồn bị giới hạn, thúc tiến quy trình sản xuất.

Tài nguyên thiên nhiên:

Tài nguyên thiên nhiên ở đây bao gồm đất, nước, cây xanh, khoáng sản, không khí… Để đạt điểm ESG cao ở mục này, doanh nghiệp phải đảm bảo đã có đầy đủ giấy tờ cấp phép khi sử dụng bất kỳ nguồn tài nguyên nào. Ngoài ra, nhiều tổ chức cũng ghi điểm khi chủ động/góp phần cải tạo, khôi phục các khu vực bị ô nhiễm.

Đặc biệt, thay vì giảm thiểu, một bộ phận doanh nghiệp sinh trưởng trong thời đại 4.0 cũng nghiên cứu và triển khai các loại công nghệ mới có thể tự tạo ra tài nguyên, mà hoàn toàn không cần tác động đến môi trường.

Xử lý và tái chế chất thải:

Để xử lý chất thải đạt chuẩn ESG, doanh nghiệp cần thống kê, lên danh sách chi tiết loại và khối lượng chất thải nguy hiểm. Sau đó tiến hành thu gom, phân loại chúng và trữ một nơi riêng đảm bảo không gây ô nhiễm. Dựa trên các chính sách, tổ chức có thể di chuyển và đem chúng đến nơi xử lý thích hợp như được cấp phép. Nếu được, công ty có thể tái chế, tái sử dụng để giảm chất thải ra môi trường, tối ưu hóa năng lượng. Các doanh nghiệp có thể tự mình sáng chế, hoặc dùng các dịch vụ tái chế để đảm bảo chất thải được xử lý đúng cách. Một số chất có tỉ lệ và thông số kỹ thuật được, thậm chí được quy định theo luật.

3.2 Xã hội:

Khía cạnh thứ hai trong ESG là Social, giúp các doanh nghiệp đánh giá các yếu tố liên quan đến xã hội như mối quan hệ kinh doanh của công ty với khách hàng, đối tác; điều kiện làm việc của nhân viên hay còn được gọi là luật Lao động ở Việt Nam.

Quyền riêng tư và bảo mật:

Đây là một tiêu chí quan trọng nhưng quy định về vấn đề này còn khá mới ở nước ta. Luật bảo mật ở Việt Nam hiện nay được áp dụng dựa trên Bộ luật Dân sự, An ninh mạng, Công nghệ thông tin…

Để thực hiện ESG, các doanh nghiệp cần sự cho phép của chủ sở hữu trước khi thu thập, sử dụng hoặc làm bất cứ điều gì với dữ liệu của họ. Đặc biệt tuyệt đối không được tiết lộ thông tin cá nhân, và phải cam kết có các biện pháp bảo vệ dữ liệu.

Tính đa dạng, công bằng và hòa nhập:

Pháp luật lao động sẽ là cơ sở để đánh giá điểm ESG ở mục này. Theo luật, các tổ chức không được phân biệt đối xử với nhân viên dù họ có giới tính, màu da, chủng tộc, tôn giáo, hay ở bất cứ tầng lớp xã hội, tổ chức nào. Dù là nhân sự nam hay nhân sự nữ đều cần đối xử công bằng về mọi mặt: công việc, cơ hội thăng tiến, lương thưởng…

Môi trường làm việc an toàn:

Nơi làm việc phải đảm bảo độ an toàn lao động và sức khỏe. ESG nghiêm cấm các trường hợp ép buộc lao động, ngược đãi, bóc lột, quấy rối… Tất nhiên tiêu chuẩn cũng khắt khe trong việc sử dụng nhân lực dưới 18 tuổi, tổ chức cần thực hiện đúng giờ giấc cũng như tính chất công việc được luật lao động cho phép.

Điều kiện làm việc:

ESG sẽ dựa theo những quy định trong luật pháp Việt Nam để xem xét điểm số cho doanh nghiệp như mức lương, giờ làm việc, khám sức khỏe, chính sách bảo hiểm…

3.3. Quản trị doanh nghiệp:

Khía cạnh cuối cùng của ESG là Governance, đánh giá các hoạt động của tổ chức nhằm đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và tuân thủ các quy định trong kinh doanh.

Công bố báo cáo ESG:

Pháp luật Việt Nam quy định các doanh nghiệp thực hiện ESG phải công bố thông tin, kết quả hoạt động hằng năm như khai thác và tiêu thụ tài nguyên, chính sách lao động, báo cáo tài chính, đóng góp cho cộng đồng… Báo cáo này cần nộp cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam và Sở Giao dịch chứng khoán một cách công khai.

Chống hối lộ và tham nhũng:

Việc chống hối lộ và tham nhũng là yếu tố rất được quan tâm trong quản trị, nó sẽ đánh giá theo quy định tại luật Phòng chống tham nhũng – luật Hình sự của Việt Nam.

Tính đa dạng và hòa nhập của hội đồng quản trị:

Tiêu chí này đánh giá sự đa dạng về nguồn gốc của các thành viên trong hội đồng quản trị về giới tính và lý lịch. Theo luật pháp Việt Nam, trong một số trường hợp còn buộc phải có hội động quản trị độc lập, ví dụ 1/5 thành viên hội đồng quản trị của công ty đại chúng chưa niêm yết phải độc lập.

4. Các công ty hàng đầu đang áp dụng báo cáo ESG và hưởng lợi từ việc báo cáo ESG như thế nào?

Các tổ chức hướng-về-tương-lai đang tích hợp các giá trị, mục tiêu và chỉ số vào chiến lược kinh doanh nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến ESG. Họ đang nắm bắt các cơ hội có liên quan để đổi mới và giảm thiểu chi phí.

Để hiện thực hóa điều này, các doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc lập báo cáo ESG dựa trên các chuẩn mực được thừa nhận và phổ biến, được các bên liên quan tin tưởng và thấu hiểu. Đây là bước đi cơ bản mà các công ty hàng đầu áp dụng để xác định và cải thiện các điểm mạnh và điểm yếu của họ, thông qua đó truyền tải một câu chuyện truyền cảm hứng về ESG.

5. Doanh nghiệp ESG tiêu biểu Việt Nam

Ở Việt Nam hiện nay đã có không ít doanh nghiệp bắt tay vào thực hành phát triền bền vững và đạt được nhiều thành tựu ban đầu như FPT, Vinfast, Vinamilk… FPT đã cung cấp giải pháp giúp chính quyền các địa phương phát triển kinh tế bền vững thông qua các chương trình chuyển đổi số. Hay hãng xe VinFast nhận được gói tài chính chống biến đổi khí hậu trị giá 135 triệu USD từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hỗ trợ sản xuất xe buýt điện và mạng lưới trạm sạc tại Việt Nam.

Những thành quả này chính là minh chứng cho thấy thực hành ESG tại các doanh nghiệp Việt đã gặt hái được nhiều thành công. Theo đánh giá của các chuyên gia, Vinamilk là một trong những doanh nghiệp thực hành ESG xuất sắc, các nỗ lực ESG của Vinamilk hiện nay đã cho thấy nhiều hiệu quả kinh tế.

Vinamilk đã được mời chia sẻ kinh nghiệm xây dựng trang trại sinh thái Vinamilk Green Farm tại Hội Nghị CSR & ESG Toàn Cầu 2022. Cụ thể, Vinamilk đã sớm quan tâm đến yếu tố Môi trường và tiến hành đầu tư hệ thống năng lượng tái tạo. Hoạt động này phát huy hiệu quả tiết kiệm chi phí năng lượng ở thời điểm hiện tại, trong bối cảnh giá năng lượng đang leo thang. Khi các nhà máy, trang trại được vận hành bằng nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng xanh, Vinamilk sẽ chung tay bảo vệ môi trường thông qua nguồn tài nguyên sẵn có, từ đó, hướng đến mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Bên cạnh đó, Vinamilk và Báo Tài nguyên và Môi trường cũng đã ký kết biên bản ghi nhớ về việc triển khai Hoạt động trồng cây để trung hòa carbon hướng đến Net Zero, tổng giá trị là 15 tỷ đồng. Đây cũng là dự án nhằm trong khuôn khổ Chương trình hành động hướng đến Net Zero 2050 của Vinamilk nhằm chung tay thực hiện mục tiêu đưa mức phát thải ròng về “0” mà Việt Nam cam kết tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hiệp Quốc năm 2021 (COP 26).

6. Chỉ số Phát triển Bền vững (VNSI)

Tại Việt Nam, chỉ số Phát triển Bền vững (VNSI) được ra mắt vào tháng 7/2017. VNSI bao gồm top 20 công ty có điểm số phát triển bền vững cao nhất được niêm yết trên sàn HOSE. Top 20 doanh nghiệp này được chọn lọc từ rổ chỉ số VN100 (gồm 100 công ty niêm yết lớn nhất) và được đánh giá toàn diện theo 3 khía cạnh Môi trường (E), Xã hội (S), và Quản trị (G).

Mục tiêu của chỉ số VNSI nhằm:

– Làm nổi bật các thực tiễn tốt nhất về phát triển bền vững hiện đang được thực hiện giữa các công ty đại chúng tại Việt Nam

– Tăng cường thúc đẩy thực thi phát triển bền vững bởi các công ty niêm yết

– Tạo sản phẩm đầu tư trên thị trường

Quy trình chọn lọc của VNSI đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng từ các công ty để đảm bảo rằng các công ty không chỉ thực hiện các thực hành ESG mà còn báo cáo ESG tuân theo thông lệ quốc tế và tiên tiến nhằm thể hiện một bức tranh toàn diện về hiệu quả kinh doanh và tương lai của công ty.

 

(Nguồn: Tổng hợp)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *